Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
French Guinea


noun
a republic in western Africa on the Atlantic;
formerly a French colony;
achieved independence from France in 1958
Syn:
Guinea, Republic of Guinea
Derivationally related forms:
Guinean (for: Guinea)
Instance Hypernyms:
African country, African nation
Part Holonyms:
Africa
Member Meronyms:
Guinean
Part Meronyms:
Conakry, Konakri, capital of Guinea, Niger, Niger River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.